側溝 [Trắc Câu]
そっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

rãnh nước; mương

Hán tự

Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32

Từ liên quan đến 側溝