健康状態 [Kiện Khang Trạng Thái]
けんこうじょうたい

Danh từ chung

tình trạng sức khỏe

JP: かれ健康けんこう状態じょうたいはよくない。

VI: Tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち健康けんこう状態じょうたいもどした。
Bố tôi đã lấy lại được sức khỏe.
かれ健康けんこう状態じょうたいもどした。
Anh ấy đã lấy lại được sức khỏe.
かれちかごろ健康けんこう状態じょうたいがよくないらしい。
Gần đây sức khỏe của anh ấy có vẻ không tốt.
この健康けんこう状態じょうたい原因げんいんなになんだ?
Tình trạng sức khỏe này do nguyên nhân gì vậy?
としをとるにつれて、わたし健康けんこう状態じょうたいおとろえた。
Khi càng già, sức khỏe của tôi càng suy yếu.
健康けんこう状態じょうたい医者いしゃてもらったほうがいい。
Bạn nên để bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe.
としかさねるにつれ、健康けんこう状態じょうたいわるくなった。
Khi tuổi tác cao lên, tình trạng sức khỏe cũng xấu đi.
健康けんこう状態じょうたいがよくなかったので、かれ採用さいようされなかった。
Vì sức khỏe không tốt, anh ấy đã không được tuyển dụng.
健康けんこう状態じょうたいのいいひとにとっては山登やまのぼりはたやすいことだ。
Đối với những người có sức khỏe tốt, leo núi là chuyện dễ dàng.
健康けんこう状態じょうたいについて医者いしゃてもらったほうがいい。
Bạn nên để bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe của mình.

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Khang an nhàn; hòa bình
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 健康状態