倶楽部 [Câu Nhạc Bộ]

クラブ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

câu lạc bộ

JP: わたしはどのクラブにも所属しょぞくしていない。

VI: Tôi không tham gia bất kỳ câu lạc bộ nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 倶楽部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倶楽部
  • Cách đọc: クラブ
  • Loại từ: danh từ (tên tổ chức/nhóm, thường dùng trong danh xưng chính thức)
  • Nghĩa khái quát: câu lạc bộ, hội (dạng chữ Hán của từ vay mượn “クラブ”); hay gặp trong tên gọi như 〇〇倶楽部.
  • Độ trang trọng: có sắc thái cổ điển/đẹp chữ, trang trọng hơn viết カタカナ.

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức/nhóm sinh hoạt chung sở thích, nghề nghiệp, xã giao: 写真倶楽部, 文芸倶楽部, ゴルフ倶楽部.
  • Thường là tên riêng (thương hiệu, hội viên, câu lạc bộ đồng sở thích), đọc là クラブ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 倶楽部 vs クラブ: cùng cách đọc; 倶楽部 mang sắc thái cổ/trang trọng, chủ yếu dùng trong tên gọi. クラブ dùng chung cho mọi nghĩa (câu lạc bộ, hộp đêm, gậy golf...).
  • 部/同好会/サークル: nhóm trong trường/đại học; tính chất nội bộ, không phải tên thương hiệu.
  • Không dùng 倶楽部 để chỉ “gậy golf”; với công cụ nên viết ゴルフクラブ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gắn sau danh từ làm tên chính thức: 〇〇倶楽部 (hội X, câu lạc bộ X).
  • Xuất hiện trong biển hiệu, ấn phẩm, website; văn phong lịch sự/hoài cổ.
  • Trong lời nói thường ngày, người Nhật vẫn nói クラブ; chữ 倶楽部 chủ yếu là hình thức viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
クラブ Biến thể (chính tả) Câu lạc bộ Hình thức phổ biến, trung tính
部(ぶ) Liên quan Bộ/CLB (trường học) Nội bộ trường, ví dụ 野球部
同好会・サークル Đồng nghĩa gần Nhóm sở thích Quy mô nhỏ, linh hoạt
協会 Liên quan Hiệp hội Pháp nhân/đoàn thể chính thức
ゴルフクラブ Khác nghĩa Gậy golf Không viết 倶楽部 cho “gậy”
個人 Đối lập (khái niệm) Cá nhân Trái với tổ chức/nhóm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cùng nhau.
  • : vui, giải trí.
  • : bộ phận, câu lạc bộ.
  • Mặc dù là ateji (chữ Hán mượn âm), ba chữ cũng gợi nghĩa “cùng vui trong một bộ phận/nhóm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt tên nhóm/hội có phong vị hoài cổ hay sang trọng, dùng「〜倶楽部」tạo cảm giác chuẩn mực và truyền thống hơn so với カタカナ. Trong lời nói hàng ngày vẫn đọc là クラブ; tránh viết 倶楽部 cho các nghĩa công cụ (gậy) hay hộp đêm bình dân để không gây cảm giác “làm quá”.

8. Câu ví dụ

  • 私は写真倶楽部に入っている。
    Tôi tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh.
  • このゴルフ倶楽部は会員制だ。
    CLB golf này hoạt động theo chế độ hội viên.
  • 社内倶楽部の活動は毎週金曜に行われる。
    Hoạt động của câu lạc bộ nội bộ công ty diễn ra vào thứ Sáu hằng tuần.
  • 友人と文芸倶楽部を立ち上げた。
    Tôi cùng bạn lập một câu lạc bộ văn chương.
  • 老舗の料理倶楽部で会食した。
    Chúng tôi dự bữa tại một câu lạc bộ ẩm thực lâu đời.
  • 雑誌「〇〇倶楽部」の読者会がある。
    Có hội độc giả của tạp chí “XX Club”.
  • 夜の社交倶楽部ではドレスコードが厳しい。
    Tại câu lạc bộ giao tế buổi tối, quy định trang phục rất nghiêm.
  • 高校ではテニス倶楽部に所属していた。
    Thời cấp ba tôi thuộc câu lạc bộ tennis.
  • 子ども科学倶楽部が実験教室を開いた。
    Câu lạc bộ khoa học thiếu nhi mở lớp thực nghiệm.
  • 新しく映画倶楽部を作りたい。
    Tôi muốn lập một câu lạc bộ điện ảnh mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 倶楽部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?