Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ナイン
🔊
Danh từ chung
chín
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Bóng chày
đội
Từ liên quan đến ナイン
クラブ
hộp đêm
チーム
đội
プロ野球チーム
プロやきゅうチーム
đội bóng chày chuyên nghiệp
九
きゅう
chín; 9
九つ
ここのつ
chín
玖
きゅう
chín; 9
球団
きゅうだん
đội bóng chày
9
きゅう
chín; 9
9つ
ここのつ
chín
Xem thêm