1. Thông tin cơ bản
- Từ: 球団
- Cách đọc: きゅうだん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: câu lạc bộ/đội bóng chày (tổ chức), đặc biệt là CLB chuyên nghiệp
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong tin tức thể thao, kinh doanh thể thao
- Cụm thường gặp: プロ野球球団, 親会社, 球団職員, 球団と契約する, 球団を移籍する
2. Ý nghĩa chính
球団 chỉ tổ chức CLB bóng chày (có pháp nhân, ngân sách, nhân sự, học viện, đội một/đội hai). Khác với “đội” theo nghĩa nhóm cầu thủ thi đấu thuần túy.
3. Phân biệt
- 球団 vs チーム: チーム là đội thi đấu (nhóm cầu thủ); 球団 là tổ chức quản lý đội, tuyển trạch, kinh doanh, vận hành.
- 球団 vs クラブ: クラブ rộng hơn (câu lạc bộ nói chung); trong bóng chày chuyên nghiệp, 球団 là cách gọi chuẩn.
- 球団 vs リーグ: リーグ là “giải/hiệp hội” quản lý nhiều CLB; không nhầm lẫn cấp độ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 球団と契約する/球団を解雇される/親会社が球団を保有する/球団フロント.
- Dùng nhiều trong tin chuyển nhượng, tài chính CLB, thông cáo báo chí.
- Đi với tên riêng: 読売ジャイアンツは日本のプロ野球球団だ。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| チーム | Tương cận | Đội | Nhóm cầu thủ trên sân; khác với tổ chức vận hành. |
| クラブ | Tương cận | Câu lạc bộ | Cách gọi chung, đôi khi đồng nghĩa trong thể thao. |
| フロント | Liên quan | Ban điều hành | Bộ phận quản lý của 球団. |
| 親会社 | Liên quan | Công ty mẹ | Đơn vị sở hữu/đỡ đầu 球団. |
| リーグ | Đối chiếu | Giải/hiệp hội | Cấp quản lý nhiều 球団. |
| 選手 | Liên quan | Vận động viên | Nhân sự thuộc 球団. |
| 監督 | Liên quan | Huấn luyện viên trưởng | Chức danh trong 球団. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 球: bóng, hình cầu (bộ 玉).
- 団: đoàn, tổ chức (bộ 囗 bao quanh, gợi “nhóm”).
- Ghép nghĩa: 球(bóng)+ 団(đoàn thể)→ tổ chức bóng chày = 球団.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói về chuyển nhượng, hợp đồng, tài chính, hãy dùng 球団. Khi nói chiến thuật trên sân, dùng チーム tự nhiên hơn. Trong văn bản chính thức, “プロ野球球団” là cụm khóa rất thường gặp.
8. Câu ví dụ
- 彼は今季から新しい球団と契約した。
Anh ấy đã ký hợp đồng với CLB bóng chày mới từ mùa này.
- 球団は有望な新人の獲得を発表した。
CLB thông báo chiêu mộ tân binh đầy triển vọng.
- 親会社が球団の経営を支える。
Công ty mẹ hậu thuẫn hoạt động của CLB.
- 彼は別の球団へ移籍する見込みだ。
Anh ấy dự kiến sẽ chuyển sang CLB khác.
- 球団フロントは長期的な育成方針を示した。
Ban điều hành CLB đưa ra phương châm đào tạo dài hạn.
- 資金難で球団の運営が厳しくなっている。
Do thiếu vốn, việc vận hành CLB trở nên khó khăn.
- この球団はファンとの交流イベントが多い。
CLB này có nhiều sự kiện giao lưu với người hâm mộ.
- スター選手の残留に向けて球団が交渉中だ。
CLB đang đàm phán để giữ chân ngôi sao.
- 球団は地域貢献活動にも力を入れている。
CLB cũng chú trọng vào các hoạt động đóng góp cho địa phương.
- 歴史ある球団として伝統を大切にしている。
Với tư cách là CLB lâu đời, họ coi trọng truyền thống.