ナイトクラブ
ナイト・クラブ

Danh từ chung

hộp đêm

JP: 旅行りょこうしゃは、そのナイトクラブでむしりられた。

VI: Du khách bị moi tiền tại hộp đêm đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フラメンコをおどるナイトクラブもある。
Có cả hộp đêm để nhảy flamenco.

Từ liên quan đến ナイトクラブ