借り受ける [Tá Thụ]
かりうける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mượn; thuê

Hán tự

mượn
Thụ nhận; trải qua

Từ liên quan đến 借り受ける