倉皇 [Thương Hoàng]

蒼惶 [Thương Hoàng]

そうこう

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từTính từ “taru”

vội vàng; gấp gáp; vội vã

Hán tự

Từ liên quan đến 倉皇