促進剤 [Xúc Tiến Tề]
そくしんざい

Danh từ chung

chất kích thích

Hán tự

Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động
Tiến tiến lên; tiến bộ
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 促進剤