饗応
[Hưởng Ứng]
供応 [Cung Ứng]
供応 [Cung Ứng]
きょうおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiếp đãi bằng đồ ăn và thức uống; mời ăn tối; mời ăn uống