体調 [Thể Điều]

たいちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tình trạng sức khỏe; thể trạng

JP: 最近さいきんあまり体調たいちょうくないの。

VI: Gần đây tôi cảm thấy không được khỏe lắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体調たいちょうはいいよ。
Tôi đang cảm thấy tốt.
体調たいちょうわるいの?
Bạn có khỏe không?
体調たいちょうわるいらしいね。
Có vẻ như anh ấy không khỏe.
今日きょう体調たいちょうい。
Hôm nay tôi cảm thấy khỏe.
今日きょう体調たいちょうわるい。
Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
まだ体調たいちょうわるいの?
Bạn vẫn còn cảm thấy không khỏe à?
わたし体調たいちょうわるい。
Tôi cảm thấy không khỏe.
毎朝まいあさ体調たいちょうわるいの。
Mỗi sáng tôi đều cảm thấy không khỏe.
体調たいちょうわるそうですよ。
Bạn trông có vẻ không khỏe đấy.
かれ体調たいちょうわるい。
Anh ấy đang cảm thấy không khỏe.

Hán tự

Từ liên quan đến 体調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体調
  • Cách đọc: たいちょう
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: tình trạng cơ thể, thể trạng sức khỏe
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi đời sống và y tế
  • Collocations: 体調がいい/悪い, 体調を崩す, 体調不良, 体調管理, 体調を整える, 体調が優れない

2. Ý nghĩa chính

体調 chỉ “tình trạng sức khỏe hiện tại” của cơ thể, bao gồm cảm giác khỏe/yếu, mệt mỏi, các triệu chứng nhẹ, v.v. Dùng cả trong hội thoại thường ngày lẫn thông báo công việc.

3. Phân biệt

  • 体調 vs 具合: “具合” thân mật, cảm tính hơn (“tình hình, cảm giác”). “体調” trung tính, dùng được trong văn bản chính thức.
  • 体調 vs 健康状態: “健康状態” trang trọng, mang tính tổng quát/đánh giá y khoa; “体調” là cảm nhận và trạng thái hiện thời.
  • 体調不良: cụm cố định chỉ “không khỏe”, hay dùng trong lý do nghỉ học/đi làm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 体調がいい/悪い/優れない: diễn tả trạng thái tổng quát.
  • 体調を崩す: bị suy giảm sức khỏe (cảm, mệt, rối loạn tiêu hóa...).
  • 体調管理: quản lý sức khỏe (ngủ đủ, ăn uống hợp lý...).
  • 体調不良で休む/欠席する: nghỉ vì không khỏe; cách nói lịch sự, kín đáo.
  • 体調を整える: điều chỉnh để cơ thể ở trạng thái tốt (trước thi đấu, thuyết trình...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
具合gần nghĩatình hình (cơ thể)Thân mật, hội thoại.
健康状態gần nghĩatình trạng sức khỏeTrang trọng, y khoa.
コンディションgần nghĩathể trạng/điều kiệnMượn tiếng Anh; thể thao.
体調不良liên quankhông khỏeCụm thông dụng.
体調管理liên quanquản lý thể trạngChăm sóc sức khỏe chủ động.
快調đối nghĩađiều kiện tốt, trơn truTrang trọng; cảm giác “ổn định tốt”.
不調đối nghĩatrục trặc, không tốtDùng cho cơ thể/máy móc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(thân thể) + 調 (điều/chỉnh, nhịp điệu). Hình ảnh: “nhịp điệu của cơ thể” → tình trạng sức khỏe.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần lịch sự, người Nhật hay nói 体調が優れない để tránh nêu chi tiết bệnh. Trong công việc, 体調管理 là từ khóa quan trọng, đặc biệt mùa cảm cúm hoặc trước kỳ thi/giải đấu.

8. Câu ví dụ

  • 今日は体調があまり良くないので早退します。
    Hôm nay sức khỏe không tốt lắm nên tôi xin về sớm.
  • 季節の変わり目は体調を崩しやすい。
    Giao mùa rất dễ bị suy giảm thể trạng.
  • 試合までに体調を整えておこう。
    Hãy điều chỉnh cơ thể thật tốt trước trận đấu.
  • 彼は体調不良のため欠席した。
    Anh ấy vắng mặt vì không khỏe.
  • 徹夜が続くと体調に悪影響が出る。
    Nếu thức đêm liên tục sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
  • 睡眠と食事の見直しで体調が改善した。
    Nhờ xem lại ngủ nghỉ và ăn uống mà thể trạng đã cải thiện.
  • 天気の影響で体調が優れない。
    Do thời tiết nên tôi cảm thấy không khỏe.
  • 医師に体調の変化を詳しく伝えてください。
    Hãy nói rõ với bác sĩ về những thay đổi thể trạng.
  • 運動不足は体調不良の原因になる。
    Thiếu vận động là nguyên nhân gây không khỏe.
  • 合宿中は体調管理を徹底してください。
    Trong thời gian trại huấn luyện, hãy quản lý sức khỏe thật nghiêm túc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?