体感 [Thể Cảm]

たいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cảm giác cơ thể; trải nghiệm

Hán tự

Từ liên quan đến 体感