位取り [Vị Thủ]
くらいどり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cấp độ; lớp; chất lượng; đơn vị; chữ số; định vị điểm thập phân

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 位取り