似絵 [Tự Hội]
似せ絵 [Tự Hội]
にせえ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

⚠️Từ lịch sử

nise-e

phong cách chân dung Kamakura

Hán tự

Tự giống; tương tự
Hội tranh; vẽ; bức họa

Từ liên quan đến 似絵