会館 [Hội Quán]

かいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

hội trường; phòng họp

JP: そのかぎって子供こどもたちは会館かいかんはいることをゆるされる。

VI: Chỉ riêng hôm đó trẻ em được phép vào hội trường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会館かいかん聴衆ちょうしゅうでいっぱいになった。
Hội trường đã đầy ắp khán giả.
学生がくせい会館かいかん学生がくせいのためにある。
Nhà hội sinh viên dành cho học sinh.
わたし少年しょうねんったが、かれはこの会館かいかんへのみちおしえてくれた。
Tôi đã gặp một cậu bé và cậu ấy đã chỉ đường đến hội trường này cho tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 会館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 会館
  • Cách đọc: かいかん
  • Loại từ: danh từ (tòa nhà/thiết chế dùng cho sinh hoạt cộng đồng, sự kiện)
  • Sắc thái: hơi trang trọng, dùng trong bối cảnh công cộng, hành chính, văn hóa
  • Ví dụ tổ hợp: 市民会館, 県民会館, 文化会館, 開館・閉館

2. Ý nghĩa chính

“Tòa nhà hội quán, hội trường công cộng”: cơ sở do chính quyền/đoàn thể quản lý để tổ chức sự kiện, triển lãm, hội họp, biểu diễn.

3. Phân biệt

  • 会館: nhấn vào “tòa nhà” công cộng hoặc của đoàn thể.
  • 会場: “địa điểm tổ chức” (không nhất thiết là cả tòa nhà, có thể là một phòng/không gian).
  • 公会堂: hội trường công cộng (từ cũ/đậm màu hành chính), gần nghĩa với 市民会館.
  • ホール: sảnh/hội trường (một phần trong tòa nhà).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định danh cơ sở: 市民会館で説明会がある。
  • Đi với động từ: 会館を建設する/改修する/予約する/借りる。
  • Khung giờ: 会館の開館時間/休館日。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公会堂 Đồng nghĩa gần Hội trường công cộng Hơi cổ/quan phương hơn 会館
会場 Liên quan Địa điểm tổ chức Tập trung vào “chỗ diễn ra”, không phải cả tòa nhà
ホール Liên quan Phòng/sảnh lớn Một không gian bên trong 会館
体育館 Phân biệt Nhà thi đấu Cơ sở thể thao, không phải hội quán chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(gặp gỡ, hội họp) + (tòa nhà, quán). “Tòa nhà để hội họp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

会館 thường gắn với cộng đồng địa phương, có phòng họp, sảnh, phòng đa năng. Khi tìm địa điểm thi JLPT hay buổi hướng nghiệp, địa điểm hay xuất hiện là 市民会館/県民会館.

8. Câu ví dụ

  • 市民会館でコンサートが開かれる。
    Buổi hòa nhạc được tổ chức tại hội quán thành phố.
  • 新しい文化会館が来月オープンする。
    Hội quán văn hóa mới sẽ khai trương vào tháng sau.
  • 会館の予約は一か月前から可能です。
    Việc đặt hội quán có thể thực hiện từ một tháng trước.
  • 老朽化した会館を改修する計画だ。
    Có kế hoạch cải tạo hội quán đã xuống cấp.
  • 説明会は県民会館の小ホールで行います。
    Buổi giới thiệu được tổ chức ở phòng nhỏ của hội quán tỉnh.
  • 会館の開館時間は9時から18時までです。
    Giờ mở cửa của hội quán là từ 9h đến 18h.
  • 災害時には会館が避難所になることもある。
    Khi có thiên tai, hội quán đôi khi trở thành nơi sơ tán.
  • 地域会館で陶芸のワークショップに参加した。
    Tôi đã tham gia workshop gốm tại hội quán khu vực.
  • 記念式典は中央会館で厳かに執り行われた。
    Lễ kỷ niệm được tiến hành trang trọng tại hội quán trung tâm.
  • この会館はバリアフリーに対応している。
    Hội quán này đáp ứng tiêu chuẩn không rào cản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 会館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?