会計検査官 [Hội Kế Kiểm Tra Quan]
かいけいけんさかん

Danh từ chung

kiểm toán viên

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Kiểm kiểm tra; điều tra
Tra điều tra
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 会計検査官