会計官 [Hội Kế Quan]
かいけいかん

Danh từ chung

kế toán; thủ quỹ

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 会計官