Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
会計官
[Hội Kế Quan]
かいけいかん
🔊
Danh từ chung
kế toán; thủ quỹ
Hán tự
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
官
Quan
quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 会計官
会計係
かいけいがかり
kế toán
出納係
すいとうがかり
thủ quỹ; nhân viên thu ngân
出納係り
すいとうがかり
thủ quỹ; nhân viên thu ngân
勘定係
かんじょうがかり
thủ quỹ; kế toán
主計
しゅけい
kế toán trưởng
会計
かいけい
kế toán; tài chính; tài khoản; tính toán
会計士
かいけいし
kế toán
会計検査官
かいけいけんさかん
kiểm toán viên
元締
もとじめ
quản lý; người điều hành
元締め
もとじめ
quản lý; người điều hành
副寺
ふうす
một trong sáu quản lý của chùa Zen (phụ trách kế toán)
収入役
しゅうにゅうやく
thủ quỹ chính phủ
Xem thêm