休眠 [Hưu Miên]
きゅうみん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ đông

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Miên ngủ; chết; buồn ngủ

Từ liên quan đến 休眠