Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
代議員
[Đại Nghị Viên]
だいぎいん
🔊
Danh từ chung
đại diện; đại biểu
Hán tự
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
議
Nghị
thảo luận
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 代議員
代人
だいにん
người thay thế; phó; đại diện; người đại diện
代理人
だいりにん
người đại diện; người thay thế
代理者
だいりしゃ
người đại diện; người thay thế
代表
だいひょう
đại diện; đại biểu; phái đoàn
代表者
だいひょうしゃ
đại diện; đại biểu
代議士
だいぎし
nghị sĩ; thành viên quốc hội
総代
そうだい
đại diện
衆議院議員
しゅうぎいんぎいん
nghị sĩ Hạ viện
議員
ぎいん
nghị sĩ; thành viên quốc hội
Xem thêm