交配 [Giao Phối]
こうはい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao phối; lai tạo; thụ phấn chéo

JP: うまとロバを交配こうはいさせるとラバがまれる。

VI: Khi ngựa và lừa giao phối với nhau, một con la sẽ được sinh ra.

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát

Từ liên quan đến 交配