交流 [Giao Lưu]

こうりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giao lưu; trao đổi; tương tác; hòa nhập

JP: さらに、お年寄としよりがたがいに交流こうりゅうし、アメリカの生活せいかつなかなんまでも積極せっきょくてき参加さんかしていられるように、おおくの団体だんたい結成けっせいされている。

VI: Hơn nữa, nhiều tổ chức đã được thành lập để người cao tuổi có thể giao lưu với nhau và tham gia tích cực vào cuộc sống ở Mỹ mãi mãi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

dòng điện xoay chiều

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは社会しゃかいてき交流こうりゅう苦手にがてだ。
Tom không giỏi giao tiếp xã hội.
文化ぶんか交流こうりゅう大切たいせつだとおもいます。
Tôi nghĩ giao lưu văn hóa rất quan trọng.
かれらは社会しゃかいてき交流こうりゅう象徴しょうちょうすこうしなった。
Họ đã mất đi một chút biểu tượng của sự giao tiếp xã hội.
ときにきみよろこびときみ真剣しんけん職業しょくぎょうとを交流こうりゅうせしめよ。
Hãy để niềm vui của bạn và nghề nghiệp nghiêm túc của bạn giao lưu với nhau.
両国りょうこくかん文化ぶんか交流こうりゅうすすむにしたがって、相互そうご理解りかい一段いちだんふかまっていった。
Khi giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia ngày càng phát triển, sự hiểu biết lẫn nhau cũng trở nên sâu sắc hơn.
したがって、世界せかい平和へいわのためには、わたしたちすべてが地球ちきゅうという惑星わくせい住人じゅうにんなのだ、という意識いしきない国際こくさいてき文化ぶんかおよ経済けいざい交流こうりゅうによって育成いくせいしていかなければならない。
Vì vậy, vì hòa bình thế giới, chúng ta phải nuôi dưỡng ý thức là cư dân của hành tinh này thông qua giao lưu văn hóa và kinh tế quốc tế liên tục.

Hán tự

Từ liên quan đến 交流

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交流
  • Cách đọc: こうりゅう
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する (交流する)
  • Lĩnh vực/Phong cách: Chung (xã hội, văn hóa, kinh doanh), kỹ thuật điện; trang trọng, dùng nhiều trong văn viết và sự kiện/hoạt động chính thức
  • Gợi ý trình độ: thường gặp từ bậc trung cấp (xấp xỉ N2)
  • Cấu trúc hay đi kèm: Aと交流する/AとBの交流/〜間の交流/交流を深める/交流が盛んだ/交流の場/交流を図る

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Sự giao lưu, tương tác: Chỉ việc con người/nhóm/tổ chức/cộng đồng có qua lại, tiếp xúc, chia sẻ thông tin, văn hóa, tình hữu nghị,... Ví dụ: 国際交流 (giao lưu quốc tế), 文化交流, 地域交流, 学術交流, 情報交流.
  • 2) (Kỹ thuật điện) Dòng điện xoay chiều: 交流 = alternating current (AC). Dùng trong thuật ngữ như 交流電流, 交流電圧, 交流モーター. Đối nghĩa: 直流 (ちょくりゅう, dòng điện một chiều, DC).

3. Phân biệt

  • 交流 vs 交際: 交流 là giao lưu (tập thể, tổ chức, cộng đồng; nhấn vào tương tác hai chiều). 交際 thiên về giao thiệp, quan hệ cá nhân, thậm chí hẹn hò.
  • 交流 vs 交換: 交換 là trao đổi “cái này lấy cái kia” (vật/ý kiến) mang tính hoán đổi. 交流 là “qua lại tương tác” lâu dài, không nhất thiết có hoán đổi trực tiếp.
  • 交流 vs 交通: 交通 là giao thông (di chuyển, phương tiện). 交流 là giao lưu giữa con người/tổ chức.
  • 交流 vs 交渉: 交渉 là đàm phán (mục tiêu đạt thỏa thuận). 交流 là giao lưu, không nhất thiết nhằm ký kết.
  • Biến thể/ghép từ thường gặp: 交流する (động từ), 交流会 (buổi giao lưu), 国際交流, 文化交流, 交流戦 (giải đấu giao hữu/liên liên đoàn), 交流電流 (AC). Đối lập kỹ thuật: 直流.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản:
    • Aと交流する: Giao lưu với A
    • AとBの交流/AとB間の交流: Sự giao lưu giữa A và B
    • 交流を深める/交流を促進する/交流を図る: Làm sâu sắc/thúc đẩy/định hướng giao lưu
    • 交流が盛んだ/交流の場: Giao lưu sôi nổi/Nơi chốn để giao lưu
  • Sắc thái: Nhấn vào tính hai chiều và tính liên tục. Thường dùng trong bối cảnh văn hóa, giáo dục, địa phương, doanh nghiệp, ngoại giao.
  • Lỗi dùng thường gặp: Tránh nói trực tiếp “文化を交流する” (không tự nhiên). Nên nói “文化交流を行う/促進する/図る” hoặc “相手国と交流する”.
  • Ngữ cảnh kỹ thuật: 交流電源, 交流電圧, 交流モーター… Khi nói về điện, 交流 hiểu là AC; cặp đối: 直流 (DC).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Nhóm Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú
Mục tiêu 交流 Danh từ; +する Giao lưu, tương tác; (AC) Hai chiều, liên tục; cũng là thuật ngữ điện
Đồng nghĩa gần 触れ合い Danh từ Sự chạm/tiếp xúc thân mật Thân mật hơn, sắc thái tình cảm
Liên quan 交友/交遊 Danh từ Bạn bè, giao du Cá nhân, tình bạn
Khác biệt nghĩa 交際 Danh từ; +する Giao thiệp, hẹn hò Quan hệ cá nhân, đôi khi là tình cảm
Khác biệt nghĩa 交換 Danh từ; +する Trao đổi, hoán đổi Đổi vật/ý kiến, không nhấn tính giao lưu
Biến thể/ghép 交流会 Danh từ Buổi giao lưu Sự kiện tạo “場” để gặp gỡ
Thuật ngữ 交流電流 Danh từ Dòng điện xoay chiều AC trong điện
Đối nghĩa (kỹ thuật) 直流 Danh từ Dòng điện một chiều DC, cặp với 交流
Liên quan 国際交流/文化交流/学術交流 Danh từ Giao lưu quốc tế/văn hóa/học thuật Cụm danh từ chuyên biệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (こう/まじ-る・まじ-わる・ま-ぜる・か-う・かわ-す): Nghĩa “giao nhau, trộn lẫn, qua lại”. Bộ thủ: 亠. Gợi nghĩa: các dòng cắt nhau → sự giao nhau/trao đổi.
  • (りゅう・る/なが-れる・なが-す): Nghĩa “chảy, dòng chảy, lưu hành”. Bộ thủ: 氵. Gợi nghĩa: dòng nước chảy → sự lưu chuyển/lan tỏa.
  • Hợp nghĩa 交流: “Giao” + “Lưu” → các dòng chảy giao nhau, qua lại → giao lưu/trao đổi hai chiều; trong điện: dòng chảy đổi chiều theo chu kỳ (xoay chiều).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 交流 là từ khóa của “tương tác hai chiều bền vững”. Khi dùng với danh từ chỉ phạm vi (国際・地域・企業・学校・市民), nó ngầm hiểu có mục tiêu kết nối, hiểu biết lẫn nhau và tạo giá trị chung. Về ngữ pháp, 交流 thường đứng làm danh từ trung tâm trong cụm: 交流の場, 交流事業, 交流人口, 交流拠点. Khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện, dùng 交流する hoặc 交流を行う/促進する/図る. Tránh gán する trực tiếp cho danh từ nội dung (như 文化) trừ khi theo mẫu cố định 文化交流を行う. Trong kỹ thuật, nếu ngữ cảnh là điện, 交流 mặc định hiểu là AC và thường đi cặp đối chiếu với 直流 (DC).

8. Câu ví dụ

  • 両市は観光分野での交流を深めている。
    Hai thành phố đang làm sâu sắc giao lưu trong lĩnh vực du lịch.
  • 学生同士が気軽に交流できる場を作りました。
    Chúng tôi đã tạo một không gian để sinh viên có thể giao lưu thoải mái với nhau.
  • このプログラムは企業と大学の交流を促進する。
    Chương trình này thúc đẩy giao lưu giữa doanh nghiệp và trường đại học.
  • オンラインコミュニティで海外の研究者と交流している。
    Tôi đang giao lưu với các nhà nghiên cứu nước ngoài trong cộng đồng trực tuyến.
  • 新しい文化交流プロジェクトを来月から実施する予定です。
    Chúng tôi dự định triển khai dự án giao lưu văn hóa mới từ tháng sau.
  • 台風の影響で地域間の交流が一時的に途絶えた。
    Do bão, giao lưu giữa các khu vực tạm thời bị gián đoạn.
  • このモーターは交流でも直流でも動作します。
    Động cơ này hoạt động được cả bằng dòng xoay chiều lẫn một chiều.
  • 自治体は若者と高齢者の交流を図っている。
    Chính quyền địa phương đang hướng tới tăng cường giao lưu giữa người trẻ và người cao tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交流 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?