二人三脚 [Nhị Nhân Tam Cước]
ににんさんきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chạy ba chân

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hợp tác

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメアリーは運動会うんどうかい二人三脚ににんさんきゃくでペアーをみました。
Tom và Mary đã làm đôi trong cuộc thi đi bộ ba chân.

Hán tự

Nhị hai
Nhân người
Tam ba
Cước chân; phần dưới

Từ liên quan đến 二人三脚