事誤り [Sự Ngộ]

ことあやまり

Danh từ chung

lỗi nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはかれかれあやまりをさとらせることができなかった。
Tôi không thể khiến anh ấy nhận ra lỗi lầm của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 事誤り