争点 [Tranh Điểm]

そうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

điểm tranh cãi

JP: わたしたちはその討論とうろん争点そうてんとなっている問題もんだい限定げんていすべきだ。

VI: Chúng tôi nên giới hạn cuộc tranh luận vào vấn đề đang tranh cãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 争点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 争点
  • Cách đọc: そうてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Tranh điểm
  • Lĩnh vực: tranh luận, chính trị, pháp lý (tố tụng dân sự/hình sự), báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ điểm tranh cãi, điểm mấu chốt đang bị các bên bất đồng trong một cuộc tranh luận/phiên tòa/bầu cử. Ví dụ: 主要な争点(trọng điểm tranh cãi chính), 争点を明確にする(làm rõ điểm tranh cãi).

3. Phân biệt

  • 争点 vs 論点(ろんてん): 論点 là điểm để bàn luận nói chung; 争点 là điểm “đang bị tranh chấp” giữa các bên.
  • 争点 vs 問題点: 問題点 là “điểm có vấn đề/nhược điểm”; không nhất thiết có tranh chấp.
  • 争点 vs 焦点: 焦点 = “tiêu điểm” (điểm tập trung chú ý), không nhất thiết là tranh cãi.
  • Tố tụng: 争点整理手続(thủ tục sắp xếp tranh điểm) là thuật ngữ pháp lý trong tố tụng dân sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 争点となる/にする(trở thành/biến thành tranh điểm), 争点を整理・明確化する。
  • Trong bầu cử/chính trị: 政策の争点, 選挙の争点は何か。
  • Trong pháp lý: 本件の主要争点, 当事者間で争点が対立している。
  • Sắc thái: trung tính, chuyên môn; thường dùng trong phân tích báo chí/học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
論点 Gần nghĩa Luận điểm, điểm bàn luận Rộng hơn, không bắt buộc có xung đột
問題点 Liên quan Điểm có vấn đề Tập trung vào “khuyết điểm”
焦点 Liên quan Tiêu điểm Điểm tập trung chú ý
合意点 Đối hướng Điểm đồng thuận Trái nghĩa theo hoàn cảnh với 争点
決着 Hệ quả Ngã ngũ, phân định Khi 争点 được giải quyết
争点整理 Từ ghép Sắp xếp tranh điểm Thuật ngữ tố tụng dân sự

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 争: “tranh giành, xung đột”.
  • 点: “điểm, chấm, hạng mục nhỏ”.
  • Ghép nghĩa trực tiếp: “điểm đang bị tranh chấp”. Số nét: 争(6), 点(9).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc xác định 争点 trước sẽ giúp tránh tranh luận lan man. Trong bài viết, nên liệt kê 争点 theo nhóm (事実関係・法的評価・政策効果…) và nêu lập trường từng bên để người đọc theo dõi được logic.

8. Câu ví dụ

  • 今回の選挙で最大の争点は経済対策だ。
    Tranh điểm lớn nhất trong kỳ bầu cử này là các biện pháp kinh tế.
  • 裁判の争点を整理してから審理が始まる。
    Sau khi sắp xếp các tranh điểm, phiên xét xử mới bắt đầu.
  • 両者の主張は争点の捉え方からして異なる。
    Lập luận hai bên khác nhau ngay từ cách nắm bắt tranh điểm.
  • 環境政策が国際会議の争点となった。
    Chính sách môi trường đã trở thành điểm tranh cãi tại hội nghị quốc tế.
  • この契約では責任の範囲が主要争点だ。
    Trong hợp đồng này, phạm vi trách nhiệm là tranh điểm chủ yếu.
  • 報道は争点を分かりやすく示す役割を果たすべきだ。
    Báo chí nên đóng vai trò trình bày tranh điểm một cách dễ hiểu.
  • 本件の争点は事実認定にある。
    Tranh điểm của vụ này nằm ở việc xác định sự thật.
  • 価格か品質か、どちらを重視するかが争点になっている。
    Giá hay chất lượng, ưu tiên bên nào đang trở thành điểm tranh cãi.
  • 双方の妥協により主要な争点は解消された。
    Nhờ nhượng bộ lẫn nhau, các tranh điểm chính đã được giải quyết.
  • 議論が感情的になり、争点が見えにくくなった。
    Cuộc tranh luận trở nên cảm tính khiến tranh điểm khó nhìn ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 争点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?