1. Thông tin cơ bản
- Từ: 予報
- Cách đọc: よほう
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ (予報する)
- JLPT: N2–N3 (rất thường gặp trong tin tức)
- Lĩnh vực tiêu biểu: Khí tượng, môi trường, thiên tai, y tế công cộng
- Kết hợp thường gặp: 天気予報, 週間予報, 降水確率の予報, 台風の進路予報, 花粉飛散予報, 波浪予報
- Collocation ngữ pháp: 〜による予報では, 予報が当たる・外れる, 予報を発表する
2. Ý nghĩa chính
予報 là “dự báo” – thông tin công bố trước về tình trạng trong tương lai gần dựa trên dữ liệu quan trắc và mô hình, đặc biệt là thời tiết. Khác với phỏng đoán cảm tính, 予報 hàm ý có cơ sở kỹ thuật và cơ quan phát hành.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 予測(よそく): dự đoán, ước tính nói chung (kinh tế, nhu cầu, doanh số). Không nhất thiết là “thông báo chính thức”.
- 予想(よそう): mong đợi, dự đoán theo cảm nhận/cơ sở đa dạng, sắc thái chủ quan hơn.
- 予知(よち): tiên tri/biết trước (thường dùng với 地震予知). Tính khả thi và độ tin cậy khác ngữ cảnh.
- Lĩnh vực: “天気は予報”, “売上は予測” dùng tự nhiên hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 〜による予報では明日は晴れ, 予報が当たる/外れる, 気象庁が予報を発表する.
- Biểu thức cố định: 天気予報 (dự báo thời tiết), 週間予報 (dự báo 1 tuần), 降水確率 (xác suất mưa).
- Lưu ý phạm vi: 予報 thiên về công bố chính thức; trong kinh doanh thường dùng 予測/見通し.
- Ngữ dụng: Mô tả độ tin cậy, cập nhật “最新の予報”, “早朝に予報が更新される”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 天気予報 | Liên quan | Dự báo thời tiết | Cách dùng phổ biến nhất |
| 週間予報 | Liên quan | Dự báo trong tuần | Lập kế hoạch dài hơn |
| 予測 | Gần nghĩa | Dự đoán, ước tính | Phổ biến trong kinh tế, dữ liệu |
| 予想 | Gần nghĩa | Dự đoán (mang tính chủ quan) | Nhiều sắc thái cá nhân |
| 観測 | Đối chiếu | Quan trắc, đo đạc | Dữ liệu hiện tại, không phải tương lai |
| 速報 | Đối chiếu | Tin nhanh | Thông tin hiện hành, không phải dự báo |
| 警報・注意報 | Liên quan | Cảnh báo/cảnh báo chú ý | Thông tin rủi ro kèm mức độ |
| 実績・実況 | Đối nghĩa | Kết quả/Trạng thái thực tế | Đối lập với thông tin dự báo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 予: trước, dự.
- 報: báo, thông báo.
- Hợp nghĩa: “thông báo trước” → 予報.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe tin tức, hãy chú ý cụm 確度 hay 降水確率 đi kèm 予報; đó là chỉ số giúp bạn ra quyết định thực tế (mang ô, đổi lịch). Trong email công việc, nếu là ước tính của đội bạn, nên dùng 予測/見込み thay vì 予報 để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 予報によると、明日は晴れます。
Theo dự báo, ngày mai trời nắng.
- 気象庁が大雨予報を発表した。
Cơ quan Khí tượng đã công bố dự báo mưa lớn.
- きのうの予報は外れた。
Dự báo hôm qua đã sai.
- 台風の進路予報を確認してください。
Hãy kiểm tra dự báo đường đi của bão.
- 最新の週間予報をチェックする。
Kiểm tra dự báo tuần mới nhất.
- 花粉飛散予報を見てマスクを用意した。
Xem dự báo phát tán phấn hoa và chuẩn bị khẩu trang.
- 担当者が降水確率を予報した。
Phụ trách đã dự báo xác suất mưa.
- この地域の波浪予報は非常に重要だ。
Dự báo sóng biển ở khu vực này rất quan trọng.
- 朝の予報では気温が急に下がるという。
Dự báo buổi sáng nói rằng nhiệt độ sẽ giảm nhanh.
- 交通への影響は予報以上に大きかった。
Ảnh hưởng tới giao thông lớn hơn dự báo.