予報
[Dữ Báo]
よほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dự báo; tiên đoán
JP: 今夜の予報は雨である。
VI: Dự báo thời tiết tối nay là mưa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
予報では明日は曇りです。
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ âm u.
天気予報が当たったよ。
Dự báo thời tiết đã đúng.
天気予報だと午後は雨ですよ。
Theo dự báo thời tiết, chiều nay sẽ mưa.
天気予報はどうですか?
Dự báo thời tiết thế nào?
天気予報では明日は晴れです。
Dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ nắng.
それでは、天気予報の時間です。
Bây giờ là thời gian dự báo thời tiết.
天気予報はどうでしたか。
Dự báo thời tiết thế nào?
天気予報では、今夜は雪だ。
Dự báo thời tiết nói tối nay sẽ có tuyết.
今日の天気予報はあたった。
Dự báo thời tiết hôm nay chính xác.
天気予報を信じてないの?
Bạn không tin vào dự báo thời tiết à?