[Nhũ]

ちち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sữa

JP: うちのうしまったちちない。

VI: Con bò nhà tôi không cho sữa.

Danh từ chung

ngực

Danh từ chung

vòng lặp

Danh từ chung

nút trang trí (trên chuông treo)

🔗 梵鐘

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじんちちはロシアじんちち
Ngực to của người Nhật giống như ngực nhỏ của người Nga.
うしちちる。
Con bò có sữa.
人工じんこうちちけません。
Anh ấy không chấp nhận sữa công thức.
メアリーはちちだ。
Mary có vòng một lớn.
きみちちきかひんちちきか?
Bạn thích ngực to hay ngực nhỏ?
あたし、てい脂肪しぼうちちね。
Tôi uống sữa ít béo.
バターはちちあぶらからつくられる。
Bơ được làm từ kem.
トムはうしちちしぼっている。
Tom đang vắt sữa bò.
毎朝まいあさ雌牛めうしうしちちをやる。
Mỗi sáng, bò cái cho bê bú.
男子だんしはみんなちちきなんじゃないの?
Tất cả con trai đều thích ngực to à?

Hán tự

Từ liên quan đến 乳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乳
  • Cách đọc: ちち
  • Hán Việt: nhũ
  • Loại từ: Danh từ
  • Onyomi: にゅう (trong từ ghép: 乳製品, 乳児, 牛乳)
  • Sắc thái: Tương đối trung tính, dùng trong y tế, nuôi dưỡng; trong nghĩa “vú” mang tính cơ thể học

2. Ý nghĩa chính

乳(ちち) có hai nghĩa cơ bản: (1) sữa, đặc biệt là sữa mẹ; (2) (bộ phận cơ thể). Trong từ ghép, thường đọc là にゅう và mang nghĩa “sữa, liên quan nuôi con”: 乳児 (trẻ sơ sinh), 乳製品 (sản phẩm từ sữa), 授乳 (cho bú).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 父(ちち): “bố” – đồng âm khác nghĩa/khác chữ. Không nhầm với .
  • 母乳: sữa mẹ; 牛乳: sữa bò; ミルク: sữa (nói chung/cho trẻ).
  • 乳房: bầu vú (breast); 乳首: núm vú; 乳腺: tuyến sữa. là khái quát hơn.
  • 断乳/離乳: cai sữa; chuyển từ ăn sữa sang ăn dặm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn lẻ: 乳を飲む (bú sữa), 乳が出る/出にくい (sữa tiết ra/khó tiết), 乳が止まる (ngừng tiết sữa).
  • Trong y tế/chăm sóc: 母乳育児, 授乳室, 乳児健診.
  • Trong từ ghép đọc にゅう: 乳製品, 乳酸, 乳糖, 乳腺炎.
  • Lưu ý lịch sự: nói về cơ thể → dùng thuật ngữ y tế (乳房, 乳腺) sẽ trung tính hơn so với từ khẩu ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
母乳 Gần nghĩa Sữa mẹ Cụ thể hơn, nhấn mạnh nguồn sữa.
牛乳/ミルク Liên quan Sữa bò / sữa nói chung Dùng trong ăn uống hằng ngày.
乳房/乳首 Liên quan Bầu vú / núm vú Từ giải phẫu cụ thể.
授乳 Liên quan Cho bú Hành động cho trẻ bú sữa.
断乳/離乳 Đối nghĩa theo tiến trình Cai sữa / chuyển sang ăn dặm Giai đoạn sau thời kỳ bú sữa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nghĩa gốc “nhũ, sữa”; âm On: にゅう, âm Kun: ちち.
  • Trong từ ghép, thường mang nghĩa “thuộc về sữa, tuyến sữa, nuôi trẻ sơ sinh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về nuôi con bằng sữa mẹ, người Nhật chuộng cụm 母乳育児 và môi trường hỗ trợ 授乳室. Trong văn cảnh dinh dưỡng, 乳製品 thường đi với sức khỏe xương (カルシウム). Để tránh mơ hồ với 父(ちち), khi viết nên dùng đúng chữ Hán và ngữ cảnh về sữa/cơ thể.

8. Câu ví dụ

  • 赤ちゃんがをよく飲むようになった。
    Em bé đã bắt đầu bú sữa tốt hơn.
  • 母は出産後もしばらくが出にくかった。
    Mẹ sau sinh một thời gian sữa tiết ra khó.
  • 医師はの分泌を助ける方法を教えてくれた。
    Bác sĩ đã chỉ cách hỗ trợ tiết sữa.
  • が止まってしまい、粉ミルクに切り替えた。
    Vì sữa đã ngừng tiết nên chuyển sang sữa bột.
  • 動物の子は母のを飲んで育つ。
    Con non của động vật lớn lên nhờ bú sữa mẹ.
  • 彼女は腺炎になり、授乳がつらかった。
    Cô ấy bị viêm tuyến sữa nên việc cho bú rất vất vả.
  • このヨーグルトは発酵の一種だ。
    Sữa chua này là một loại sữa lên men.
  • 離乳食はだけの栄養からの移行期にあたる。
    Ăn dặm là giai đoạn chuyển từ chỉ sữa sang thực phẩm.
  • のアレルギーがあるため、成分表示を必ず確認する。
    Vì bị dị ứng sữa nên luôn kiểm tra thành phần.
  • 古文ではを「ち」と読む例もある。
    Trong cổ văn có ví dụ đọc 乳 là “ち”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?