乳 [Nhũ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
sữa
JP: うちの牛は全く乳が出ない。
VI: Con bò nhà tôi không cho sữa.
Danh từ chung
ngực
Danh từ chung
vòng lặp
Danh từ chung
nút trang trí (trên chuông treo)
🔗 梵鐘
Danh từ chung
sữa
JP: うちの牛は全く乳が出ない。
VI: Con bò nhà tôi không cho sữa.
Danh từ chung
ngực
Danh từ chung
vòng lặp
Danh từ chung
nút trang trí (trên chuông treo)
🔗 梵鐘
乳(ちち) có hai nghĩa cơ bản: (1) sữa, đặc biệt là sữa mẹ; (2) vú (bộ phận cơ thể). Trong từ ghép, thường đọc là にゅう và mang nghĩa “sữa, liên quan nuôi con”: 乳児 (trẻ sơ sinh), 乳製品 (sản phẩm từ sữa), 授乳 (cho bú).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 母乳 | Gần nghĩa | Sữa mẹ | Cụ thể hơn, nhấn mạnh nguồn sữa. |
| 牛乳/ミルク | Liên quan | Sữa bò / sữa nói chung | Dùng trong ăn uống hằng ngày. |
| 乳房/乳首 | Liên quan | Bầu vú / núm vú | Từ giải phẫu cụ thể. |
| 授乳 | Liên quan | Cho bú | Hành động cho trẻ bú sữa. |
| 断乳/離乳 | Đối nghĩa theo tiến trình | Cai sữa / chuyển sang ăn dặm | Giai đoạn sau thời kỳ bú sữa. |
Khi nói về nuôi con bằng sữa mẹ, người Nhật chuộng cụm 母乳育児 và môi trường hỗ trợ 授乳室. Trong văn cảnh dinh dưỡng, 乳製品 thường đi với sức khỏe xương (カルシウム). Để tránh mơ hồ với 父(ちち), khi viết nên dùng đúng chữ Hán và ngữ cảnh về sữa/cơ thể.
Bạn thích bản giải thích này?