牛乳 [Ngưu Nhũ]

ぎゅうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

sữa (bò)

JP: うし我々われわれ牛乳ぎゅうにゅうあたえてくれる。

VI: Con bò cho chúng ta sữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牛乳ぎゅうにゅうったの?
Bạn đã mua sữa chưa?
牛乳ぎゅうにゅういたいの?
Bạn muốn mua sữa à?
牛乳ぎゅうにゅうはどこだろう?
Sữa ở đâu nhỉ?
牛乳ぎゅうにゅうをください。
Làm ơn cho tôi sữa.
牛乳ぎゅうにゅうめない。
Tôi không thể uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうまなかったよ。
Tôi không uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうんだ。
Tôi đã uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうくさった。
Sữa bị thiu rồi.
牛乳ぎゅうにゅうもちょうだい。
Cho tôi sữa nữa nhé.
メアリーは牛乳ぎゅうにゅう大好だいすきだ。
Mary rất thích uống sữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 牛乳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 牛乳
  • Cách đọc: ぎゅうにゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sữa bò (dùng để uống/chế biến)
  • Lĩnh vực: ẩm thực, dinh dưỡng, giáo dục (bữa trưa học đường), công nghệ thực phẩm
  • Độ trang trọng: trung tính

2. Ý nghĩa chính

Chỉ sữa lấy từ bò, thường là sản phẩm đã qua xử lý (tiệt trùng, đồng nhất hóa). Xuất hiện trong đời sống hằng ngày: uống trực tiếp, pha cà phê, làm bánh, nấu ăn.

3. Phân biệt

  • 牛乳 vs ミルク: ミルク đôi khi chỉ chung “sữa” (kể cả sữa thực vật hoặc sữa bột), còn 牛乳 là “sữa bò” cụ thể.
  • (にゅう): chữ Hán “nhũ”, dùng trong thuật ngữ (乳製品, 乳糖) chứ không thay cho 牛乳 trong lời nói hàng ngày.
  • 生乳 (せいにゅう: sữa tươi nguyên liệu) là nguyên liệu trước chế biến; sản phẩm đến tay người tiêu dùng thường ghi 牛乳 hoặc 低脂肪牛乳, 成分無調整など.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 牛乳パック, 牛乳を温める, 牛乳アレルギー, 低脂肪牛乳, 成分無調整牛乳, 牛乳消費.
  • Động từ: 牛乳を飲む・注ぐ・加える・温める・買う・切らす(đã hết).
  • Ngữ cảnh: bữa sáng, công thức nấu ăn, siêu thị, trường học (給食の牛乳).
  • Lưu ý dị ứng: có người bị 牛乳アレルギー hoặc 不耐症 (lactose intolerance), cần thay thế bằng sữa khác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ミルクLiên quansữa (chung)Ngữ cảnh đời thường/đồ uống.
生乳Thuật ngữsữa tươi nguyên liệuTrước khi chế biến công nghiệp.
低脂肪牛乳Biến thểsữa bò ít béoĐã điều chỉnh thành phần.
成分無調整Thuật ngữkhông điều chỉnh thành phầnGần với thành phần tự nhiên.
乳製品Nhóm liên quansản phẩm từ sữaPhô mai, sữa chua, bơ…
豆乳Đối chiếusữa đậu nànhThay thế khi dị ứng/lactose.
無乳糖牛乳Biến thểsữa bò không lactosePhù hợp người không dung nạp lactose.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 牛: bò.
  • 乳: sữa, nhũ.
  • Cấu tạo nghĩa: “sữa từ bò”.
  • Hán Việt: Ngưu nhũ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên nhãn, bạn sẽ thấy thông tin nhiệt độ/kiểu xử lý (ví dụ: tiệt trùng nhiệt độ cao). Về vị, 牛乳 “無調整” thường béo và thơm hơn “低脂肪”. Khi nấu ăn, thêm 牛乳 vào cuối để tránh tách béo và giữ mùi thơm.

8. Câu ví dụ

  • 朝は温かい牛乳を一杯飲む。
    Buổi sáng tôi uống một cốc sữa bò ấm.
  • 牛乳をコーヒーに少し加える。
    Thêm một chút sữa bò vào cà phê.
  • 冷蔵庫の牛乳が切れていた。
    Trong tủ lạnh đã hết sữa bò.
  • 給食で牛乳が配られる。
    Sữa bò được phát trong bữa trưa ở trường.
  • 低脂肪の牛乳を選んでいる。
    Tôi chọn sữa bò ít béo.
  • 牛乳パックはリサイクルしてください。
    Vui lòng tái chế hộp sữa bò.
  • 牛乳アレルギーの子どもには豆乳を出す。
    Với trẻ dị ứng sữa bò thì dùng sữa đậu nành.
  • スープに牛乳を入れてまろやかにする。
    Cho sữa bò vào súp để vị dịu hơn.
  • このプリンは牛乳の風味が濃い。
    Bánh flan này có hương sữa bò đậm.
  • 期限前の牛乳は早めに消費しよう。
    Hãy dùng sớm sữa bò trước hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 牛乳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?