乱舞
[Loạn Vũ]
らんぶ
らっぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhảy múa tưng bừng