乗算 [Thừa Toán]
じょうざん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Toán học
phép nhân
🔗 除算
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Toán học
phép nhân
🔗 除算