乗員 [Thừa Viên]
じょういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thành viên phi hành đoàn; thủy thủ; phi hành đoàn

JP: 乗客じょうきゃく乗員じょういんわせて79名ななじゅうきゅうめい生存せいぞんしゃなか操縦そうじゅうふくまれていた。

VI: Trong số 79 người sống sót bao gồm cả hành khách và thủy thủ đoàn, có cả phi công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

乗員じょういんみな無事ぶじだった。
Tất cả thành viên trong phi hành đoàn đều an toàn.
この飛行機ひこうきには144人ひゃくよんじゅうよにんきゃく6人ろくにん乗員じょういんっていました。
Chuyến bay này có 144 hành khách và 6 thành viên phi hành đoàn.

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 乗員