乗り込む
[Thừa Liêu]
のりこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
lên (tàu, máy bay, v.v.); vào (xe); lên (xe buýt); lên tàu
JP: ロンドン行きの列車に乗り込んだ。
VI: Anh ấy đã lên tàu đi London.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
đi vào; vào; đến (tại, trong)
JP: 一人で原始林へ乗り込もうとは君はなんて勇ましいんだ。
VI: Bạn thật dũng cảm khi dám một mình vào rừng nguyên sinh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう乗り込む時間だ。
Đã đến giờ lên xe.
男がバスに乗り込んだぞ。
Một người đàn ông vừa lên xe buýt kìa.
彼らは列車に乗り込んだ。
Họ đã lên tàu.
彼は飛行機に乗り込んだ。
Anh ấy đã lên máy bay.
彼らはボートに乗り込んだ。
Họ đã lên thuyền.
彼はボートに乗り込んだ。
Anh ấy đã lên thuyền.
トムはトラックに乗り込むと走り去った。
Tom đã nhảy lên xe tải và phóng đi.
彼らはその飛行機に乗り込んだ。
Họ đã lên máy bay đó.
大統領は車に乗り込むところです。
Tổng thống đang lên xe.
彼は急いで車に乗り込んだ。
Anh ấy vội vã lên xe.