乗っ切る [Thừa Thiết]
のっきる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Từ cổ

vượt qua

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 乗っ切る