乗っける [Thừa]
載っける [Tải]
のっける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

đặt lên

🔗 乗せる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

cho đi nhờ; đón lên xe

🔗 乗せる

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Tải đi; lên tàu; lên xe; đặt; trải ra; 10**44; ghi lại; xuất bản

Từ liên quan đến 乗っける