久遠 [Cửu Viễn]
くおん
きゅうえん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vĩnh cửu

Hán tự

Cửu lâu dài
Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 久遠