主宰 [Chủ Tể]
しゅさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chủ tịch; quản lý

JP: だいじょう議長ぎちょうぜん会議かいぎ主宰しゅさいするものとする。

VI: Điều 6, Chủ tịch sẽ chủ trì tất cả các cuộc họp.

Danh từ chung

chủ tịch

🔗 主宰者

Hán tự

Chủ chủ; chính
Tể giám sát; quản lý; cai trị

Từ liên quan đến 主宰