主宰 [Chủ Tể]

しゅさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chủ tịch; quản lý

JP: だいじょう議長ぎちょうぜん会議かいぎ主宰しゅさいするものとする。

VI: Điều 6, Chủ tịch sẽ chủ trì tất cả các cuộc họp.

Danh từ chung

chủ tịch

🔗 主宰者

Hán tự

Từ liên quan đến 主宰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主宰
  • Cách đọc: しゅさい
  • Loại từ: Danh từ / Động từ する
  • Hán-Việt: Chủ tể (chủ trì, đứng đầu)
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng, văn viết/báo chí/học thuật
  • JLPT (tham khảo): N1
  • Các dạng liên quan: 主宰する・主宰者・主宰団体
  • Nghĩa khái quát: đứng đầu, chủ trì (một đoàn thể/nhóm/hoạt động) với tư cách lãnh đạo tinh thần/chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

主宰 diễn tả việc “chủ trì/đứng đầu” một tổ chức, đoàn thể, tạp chí, nhóm nghệ thuật, trường phái, câu lạc bộ… Thường chỉ vai trò lãnh đạo tổng thể mang tính dài hạn (người lập ra/điều hành về đường hướng).

3. Phân biệt

  • 主宰 vs 主催(cùng đọc しゅさい):
    • 主宰: “đứng đầu/chủ trì” một nhóm hay hoạt động ở tầm định hướng, dài hạn. Ví dụ: 文芸誌を主宰する, 俳句結社の主宰.
    • 主催: “tổ chức/đơn vị tổ chức” một sự kiện cụ thể (hội thảo, concert...). Ví dụ: 県が主催する大会.
    Khi nói về một EVENT cụ thể, dùng 主催; nói về vai trò người lãnh đạo một đoàn thể/nghiệp đoàn, dùng 主宰.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 俳誌の主宰として知られる詩人。/ 同門会の主宰.
  • Động từ する: 研究会を主宰する。/ 新たな芸術団体を主宰する
  • Thường xuất hiện trong: văn nghệ, học thuật, tôn giáo, nhóm nghiên cứu, hội đồng chuyên môn.
  • Tránh dùng cho “đơn vị tổ chức một sự kiện” → khi đó là 主催.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主催 Phân biệt tổ chức (sự kiện) Dùng cho event cụ thể; không nhấn mạnh vị trí lãnh đạo dài hạn.
統括 Gần nghĩa tổng quản, điều phối Thiên về quản lý hành chính/tổ chức.
主導 Gần nghĩa chủ đạo, dẫn dắt Nhấn mạnh vai trò dẫn dắt trong dự án/chính sách.
代表 Liên quan đại diện Không nhất thiết là người đứng đầu đường hướng tư tưởng.
参加・従属 Đối nghĩa (ngữ dụng) tham gia / phụ thuộc Đối lập vai trò lãnh đạo của 主宰.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主(シュ/おも・ぬし): chủ, chính.
  • 宰(サイ): “tể” (quản lý, cai quản; 宰相 = tể tướng).
  • Ghép nghĩa: “chủ + tể” → người chủ quản, đứng đầu → 主宰.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, 主宰 thường hợp với “chủ trì/đứng đầu/sáng lập và điều hành”. Nếu thấy trên tạp chí văn nghệ “○○主宰”, hiểu là “do ○○ đứng đầu (chủ trì)”. Trong hồ sơ học thuật, “研究会主宰” cho thấy vai trò lãnh đạo học thuật chứ không đơn thuần là “tổ chức sự kiện”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若手俳句結社を主宰している。
    Anh ấy đang chủ trì một hội haiku trẻ.
  • この文芸誌は著名な詩人が主宰してきた。
    Tạp chí văn nghệ này do một nhà thơ nổi tiếng đứng đầu từ trước đến nay.
  • 私は地域の読書会を主宰し、毎月例会を開いている。
    Tôi chủ trì câu lạc bộ đọc sách địa phương và tổ chức họp hàng tháng.
  • 研究者として新しい学派を主宰するのは重責だ。
    Với tư cách nhà nghiên cứu, việc đứng đầu một trường phái mới là trách nhiệm nặng nề.
  • 師は長年にわたり茶道の流派を主宰してきた。
    Thầy đã chủ trì phái trà đạo suốt nhiều năm.
  • 彼女はオンラインコミュニティを主宰し、学習の場を提供している。
    Cô ấy đứng đầu một cộng đồng trực tuyến và cung cấp không gian học tập.
  • この団体の主宰は教育改革を掲げている。
    Người đứng đầu tổ chức này nêu cao cải cách giáo dục.
  • 建築家が主宰するアトリエに応募した。
    Tôi đã ứng tuyển vào xưởng do kiến trúc sư chủ trì.
  • その企画は大学教授が主宰する研究会から生まれた。
    Dự án đó ra đời từ nhóm nghiên cứu do một giáo sư đại học chủ trì.
  • 彼は若手育成を目的とする団体を主宰している。
    Anh ấy đứng đầu một tổ chức nhằm đào tạo người trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主宰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?