Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チェアマン
🔊
Danh từ chung
chủ tịch
Từ liên quan đến チェアマン
チェア
ghế
チェアパースン
chủ tọa
主宰
しゅさい
chủ tịch; quản lý
主宰者
しゅさいしゃ
chủ tịch
委員長
いいんちょう
chủ tịch (của một ủy ban); chủ tịch
座長
ざちょう
chủ tịch
議長
ぎちょう
chủ tịch; người chủ trì; người phát biểu (trong một cuộc họp); chủ tịch (của hội đồng, thượng viện, v.v.)