1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中でも
- Cách đọc: なかでも
- Loại từ: Phó từ/cụm nhấn mạnh phạm vi (dùng để nêu bật trong một tập hợp đã nêu)
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong nói và viết
- Viết: Thường viết bằng kanji + かな như trên; cũng thấy viết toàn hiragana「なかでも」
2. Ý nghĩa chính
“中でも” = “đặc biệt là/nhất là (trong số …)”. Dùng để chọn ra và nhấn mạnh một đối tượng nổi bật trong phạm vi/tập hợp đã được nhắc tới.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 特に: “đặc biệt” nói chung, không nhất thiết gắn với một tập hợp cụ thể. 中でも nhấn mạnh “trong số những cái vừa nói”.
- とりわけ: gần nghĩa “đặc biệt là”, sắc thái văn viết hơn; mức nhấn mạnh thường mạnh hơn 中でも.
- 〜の中で: cấu trúc ngữ pháp “trong …” (giới từ), còn 中でも là phó từ đứng độc lập để nêu bật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến: A・B・Cの中でも、Bが一番〜。/ 〜はどれも良いが、中でも…
- Thường đứng đầu mệnh đề để báo hiệu phần được chọn nổi bật.
- Hợp với so sánh bậc nhất, từ chỉ mức độ cao: 一番、特に、際立って、群を抜いて…
- Ngữ cảnh: mô tả, đánh giá, giới thiệu, bình luận (bài viết, thuyết trình, hội thoại).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 特に |
Đồng nghĩa gần |
Đặc biệt |
Không nhất thiết trong một tập hợp cụ thể. |
| とりわけ |
Đồng nghĩa |
Đặc biệt là |
Sắc thái văn viết, nhấn mạnh mạnh hơn. |
| 一番 |
Liên quan |
Nhất |
Hay đi kèm khi chọn ra hạng nhất trong nhóm. |
| 際立って |
Liên quan |
Nổi bật |
Trạng từ bổ trợ sắc thái nổi bật. |
| どれも/いずれも |
Trái hướng |
Cái nào cũng |
Không chọn riêng cái nào; trái với ý “chọn ra”. |
| 〜の中で |
Liên quan |
Trong số ~ |
Cấu trúc giới từ; kết hợp tự nhiên với 中でも. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 中 (なか: bên trong, ở giữa) + で (trợ từ) + も (trợ từ “cũng/đến cả”).
- Sự kết hợp tạo nghĩa “ngay trong (số đó) thì đến cả… (đặc biệt là)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 中でも, người nói ngầm giả định người nghe đã biết hoặc vừa được cung cấp “phạm vi” cần xét. Vì thế, hãy nêu nhóm trước (danh sách, lĩnh vực, tập hợp), rồi dùng 中でも để làm nổi bật một mục tiêu. Trong văn thuyết minh hay review, 中でも giúp mạch logic mạch lạc và tự nhiên hơn so với nhảy thẳng vào “特に”.
8. Câu ví dụ
- 日本の料理はどれもおいしいが、中でも寿司が好きだ。
Ẩm thực Nhật món nào cũng ngon, nhưng đặc biệt là tôi thích sushi.
- このプロジェクトは課題が多い。中でもスケジュール管理が難しい。
Dự án này có nhiều vấn đề; nhất là quản lý tiến độ thì khó.
- 春の花の中でも桜は格別だ。
Trong các loài hoa mùa xuân, hoa anh đào là đặc biệt nhất.
- クラスの中でも彼の読書量は群を抜いている。
Trong lớp, lượng sách anh ấy đọc là vượt trội.
- 最近のアニメの中でもこの作品は完成度が高い。
Trong các anime gần đây, tác phẩm này có mức độ hoàn thiện cao.
- 果物はどれも好きだが、中でもいちごに目がない。
Tôi thích mọi loại trái cây, đặc biệt mê dâu tây.
- 彼の作品の中でも初期の短編が光っている。
Trong các tác phẩm của anh ấy, những truyện ngắn thời kỳ đầu nổi bật.
- 北欧の国々の中でもフィンランドは教育で有名だ。
Trong các nước Bắc Âu, Phần Lan nổi tiếng về giáo dục.
- 犬の品種の中でも柴犬は人気が高い。
Trong các giống chó, Shiba rất được ưa chuộng.
- 今年の失敗の中でもこれは一番痛かった。
Trong các thất bại năm nay, cái này là đau nhất.