1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不祥事
- Cách đọc: ふしょうじ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vụ bê bối, scandal, sự cố tai tiếng (thường trong doanh nghiệp/chính trị)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ các sự việc đáng xấu hổ, mang tiếng xấu gây ảnh hưởng tiêu cực lớn đến danh tiếng tổ chức/cá nhân, như gian lận, che giấu, quấy rối, sai phạm quản trị.
3. Phân biệt
- 不祥事 vs スキャンダル: Nghĩa gần nhau; 不祥事 là từ Nhật trang trọng, dùng trong báo chí; スキャンダル là ngoại lai, sắc thái giật gân hơn.
- 事件: “vụ việc” nói chung (tai nạn, án mạng...), không nhất thiết mang tính “tai tiếng” của tổ chức.
- 不正: “hành vi sai trái, bất chính”; là nguyên nhân thường dẫn tới 不祥事.
- 不始末/不手際: sai sót, vụng về; mức độ thường nhẹ hơn 不祥事.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 企業の不祥事, 政治家の不祥事, 不祥事が発覚する(bị phanh phui), 不祥事を起こす/招く, 不祥事を隠蔽する(che giấu), 不祥事を謝罪する, 再発防止策(biện pháp ngăn tái diễn).
- Ngữ cảnh: tiêu đề báo, họp báo xin lỗi, báo cáo kiểm điểm, truyền thông doanh nghiệp.
- Lưu ý: là từ trang trọng, tránh dùng đùa cợt; đôi khi mang tính uyển ngữ để tránh nêu đích danh tội danh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| スキャンダル |
Đồng nghĩa |
Scandal |
Giật gân, khẩu ngữ truyền thông |
| 醜聞(しゅうぶん) |
Đồng nghĩa trang trọng |
Tai tiếng |
Văn viết, hơi cổ |
| 不正 |
Liên quan nguyên nhân |
Sai trái, bất chính |
Thường dẫn tới 不祥事 |
| 隠蔽 |
Liên quan |
Che giấu |
Hành vi sau khi xảy ra 不祥事 |
| 事件 |
Liên quan |
Vụ việc |
Trung tính; không luôn là tai tiếng |
| 透明性 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Tính minh bạch |
Giúp ngăn 不祥事 |
| 健全 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Lành mạnh |
Tổ chức vận hành lành mạnh, không tai tiếng |
| 功績 |
Đối lập |
Công tích, thành tựu |
Trái ngược về giá trị công luận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 不: không, bất.
- 祥: điềm lành, cát tường → 不祥 = điềm không lành, xấu.
- 事: sự việc, chuyện.
- Ghép nghĩa: “sự việc chẳng lành” → tai tiếng, bê bối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên báo chí Nhật, 不祥事 thường dùng như một từ bao trùm nhằm giữ sắc thái khách quan trước khi kết luận pháp lý. Khi soạn thảo tài liệu công vụ hoặc thông cáo báo chí, nên đi kèm chi tiết như 発覚・隠蔽・再発防止 để thể hiện trách nhiệm.
8. Câu ví dụ
- 大手企業の不祥事が相次いでいる。
Các vụ bê bối của các tập đoàn lớn liên tiếp xảy ra.
- 不祥事が発覚し、社長が会見で謝罪した。
Bê bối bị phanh phui và giám đốc đã xin lỗi tại họp báo.
- 政治家の不祥事に有権者は失望した。
Cử tri thất vọng trước bê bối của chính trị gia.
- 同社は不祥事を隠蔽していた疑いがある。
Có nghi ngờ công ty đã che giấu bê bối.
- 不祥事の再発防止策を公表した。
Đã công bố các biện pháp ngăn tái diễn bê bối.
- SNSで不祥事が瞬く間に拡散した。
Bê bối lan truyền rất nhanh trên mạng xã hội.
- 不祥事により株価が急落した。
Do bê bối nên giá cổ phiếu lao dốc.
- 小さな不手際ではなく、重大な不祥事だ。
Không phải là sơ suất nhỏ mà là bê bối nghiêm trọng.
- 取締役会は不祥事の責任を問い、役員を解任した。
Hội đồng quản trị truy cứu trách nhiệm bê bối và bãi nhiệm lãnh đạo.
- 第三者委員会が不祥事の経緯を調査している。
Ủy ban bên thứ ba đang điều tra diễn biến của bê bối.