不法行為 [Bất Pháp Hành Vi]

ふほうこうい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tội phạm; hành vi bất hợp pháp; hoạt động bất hợp pháp; vi phạm

Hán tự

Từ liên quan đến 不法行為