不法行為 [Bất Pháp Hành Vi]
ふほうこうい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tội phạm; hành vi bất hợp pháp; hoạt động bất hợp pháp; vi phạm

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 不法行為