不服申立て [Bất Phục Thân Lập]

不服申し立て [Bất Phục Thân Lập]

不服申立 [Bất Phục Thân Lập]

ふふくもうしたて

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

khiếu nại

Hán tự

Từ liên quan đến 不服申立て