不均等
[Bất Quân Đẳng]
ふきんとう
Danh từ chungTính từ đuôi na
thiếu đồng nhất; không đồng đều; mất cân bằng; bất bình đẳng; không cân xứng
JP: 男女間に不均等が存在することは許されるべきではない。
VI: Sự bất bình đẳng giữa nam và nữ không nên được chấp nhận.