下種
[Hạ Chủng]
下衆 [Hạ Chúng]
下司 [Hạ Tư]
下衆 [Hạ Chúng]
下司 [Hạ Tư]
げす
Danh từ chungTính từ đuôi na
người thô tục; kẻ hạ lưu; kẻ bẩn thỉu; kẻ thô lỗ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người thấp kém; người có địa vị thấp; nông dân; kẻ thô lỗ