1. Thông tin cơ bản
- Từ: 下痢
- Cách đọc: げり
- Từ loại: Danh từ; động từ đi kèm: 下痢する (bị tiêu chảy)
- Lĩnh vực: y tế thường ngày
2. Ý nghĩa chính
下痢 là tình trạng tiêu chảy: đi ngoài phân lỏng/nhiều lần, kèm có thể đau bụng, mất nước. Dùng trong giao tiếp hàng ngày lẫn mô tả y khoa cơ bản.
3. Phân biệt
- 下痢 vs 便秘(べんぴ): tiêu chảy vs táo bón (đối nghĩa).
- 腹痛(ふくつう) là “đau bụng”; có thể kèm 下痢 nhưng không đồng nghĩa.
- 食あたり (ngộ độc thức ăn) hay 胃腸炎 (viêm dạ dày-ruột) là nguyên nhân thường gặp của 下痢.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 下痢をする/している/気味だ, ひどい下痢, 下痢止め (thuốc cầm tiêu chảy), 水様便 (phân như nước).
- Lời khuyên: bù nước (経口補水), tránh đồ sống/dầu mỡ, theo dõi sốt/đau bụng kéo dài.
- Văn phong: trung tính; dùng được ở hiệu thuốc, bệnh viện, giao tiếp đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 便秘(べんぴ) |
Đối nghĩa |
Táo bón |
Triệu chứng ngược với 下痢. |
| 腹痛(ふくつう) |
Liên quan |
Đau bụng |
Triệu chứng đi kèm. |
| 胃腸炎(いちょうえん) |
Nguyên nhân |
Viêm dạ dày-ruột |
Thường gây sốt, nôn, 下痢. |
| 食あたり |
Nguyên nhân |
Ngộ độc thức ăn |
Xuất hiện sau ăn đồ hỏng/sống. |
| 下痢止め |
Dược phẩm |
Thuốc cầm tiêu chảy |
Hỏi ở hiệu thuốc: 下痢止めはありますか。 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 下: xuống, thấp (gợi “lỏng/chảy”).
- 痢: kiết lỵ, bệnh đường ruột (bộ 疒 liên quan bệnh tật).
- Kết hợp biểu thị bệnh đường ruột làm phân chảy lỏng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về tình trạng với dược sĩ/bác sĩ, câu ngắn gọn như 「昨日から下痢が続いています」 là đủ. Nếu có sốt cao, máu trong phân, mất nước, hoặc kéo dài nhiều ngày, nên khám ngay. Người Nhật cũng hay dùng お腹をこわす với nghĩa “đau bụng/đi ngoài”.
8. Câu ví dụ
- 生ものを食べて下痢になった。
Ăn đồ sống nên tôi bị tiêu chảy.
- 昨日から下痢が続いていてつらい。
Từ hôm qua tôi bị tiêu chảy liên tục, rất mệt.
- 薬局で下痢止めを買った。
Tôi đã mua thuốc cầm tiêu chảy ở hiệu thuốc.
- 子どもが急に下痢をし始めた。
Đứa trẻ đột nhiên bị tiêu chảy.
- 冷たいものの取り過ぎで下痢気味だ。
Vì ăn uống đồ lạnh quá nhiều nên hơi bị tiêu chảy.
- 下痢と腹痛がひどい場合は受診してください。
Nếu tiêu chảy và đau bụng nặng, hãy đi khám.
- 旅行中に下痢をして予定を変更した。
Trong chuyến du lịch tôi bị tiêu chảy nên đã đổi kế hoạch.
- ウイルス性の下痢は感染力が強い。
Tiêu chảy do virus có khả năng lây mạnh.
- 脱水予防のため、下痢のときは水分をこまめに取る。
Để phòng mất nước, khi bị tiêu chảy cần uống bù thường xuyên.
- 脂っこい料理で下痢が悪化した。
Ăn món nhiều dầu mỡ làm tiêu chảy nặng hơn.