万劫末代 [Vạn Kiếp Mạt Đại]
まんごうまつだい

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vĩnh cửu

Hán tự

Vạn mười nghìn
Kiếp đe dọa; thời gian dài
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 万劫末代