一遍に
[Nhất Biến]
いっぺんに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cùng một lúc
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngay lập tức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一遍に二つのことはできないよ。
Không thể làm hai việc cùng một lúc.
一遍で正確に答えてください。
Xin hãy trả lời chính xác ngay lần đầu.
北海道には一遍も行ったことがない。
Tôi chưa bao giờ đến Hokkaido.
一遍に2か国語も習ってるの?
Bạn đang học hai ngôn ngữ cùng một lúc à?
爪を切るのとアイロンがけは、一遍にはできないよ。
Không thể cắt móng tay và là ủi cùng một lúc được.