ワンマン
ワン・マン

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

một người

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người độc tài

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

xe buýt không người soát vé

🔗 ワンマンカー

Từ liên quan đến ワンマン