レストラン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà hàng (đặc biệt kiểu Tây)
JP: いいレストランをご存知でしょうか。
VI: Bạn có biết nhà hàng nào ngon không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ベジタリアンのレストランなの?
Đây là nhà hàng chay phải không?
レストランを開きたいの。
Tôi muốn mở một nhà hàng.
レストランは満席です。
Nhà hàng đã kín chỗ.
レストランはどこですか?
Nhà hàng ở đâu?
このレストランはダメだ。
Nhà hàng này tệ.
このレストランでは、だめだ。
Nhà hàng này không ổn.
おいしいレストラン知らない?
Bạn biết nhà hàng ngon không?
今夜はレストランに行こうよ。
Tối nay chúng ta đi nhà hàng nhé.
あのレストランは好き。
Tôi thích nhà hàng đó.
レストランは駅から遠かったです。
Nhà hàng cách ga khá xa.