リタイア
リタイヤ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ hưu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui

Từ liên quan đến リタイア