リアル

Tính từ đuôi na

thực; hiện thực; chân thực

JP: まさかリアルに借金しゃっきん催促さいそくだったの?

VI: Không lẽ thật sự là đi đòi nợ à?

Tính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

nghiêm túc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

⚠️Từ viết tắt

blog thời gian thực

Danh từ chung

thế giới thực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高校生こうこうせいのリアルな会話かいわ生々なまなましい。
Cuộc trò chuyện của học sinh trung học rất chân thực.
うわ、いたしゃをリアルにたの、はじめてかも。
Ồ, có lẽ đây là lần đầu tiên tôi thấy xe otaku ngoài đời thực.
リアルになるほど違和感いわかんありますね。このゲーム。
Càng thật tế, trò chơi này càng có cảm giác lạ.
あのときはリアルにぬかとおもった。
Lúc đó tôi thực sự nghĩ mình sắp chết.
いまのゲームの映像えいぞうはここまでリアルになってんのか?
Hình ảnh trong trò chơi bây giờ đã thật đến mức này sao?

Từ liên quan đến リアル