Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写実的
[Tả Thực Đích]
しゃじつてき
🔊
Tính từ đuôi na
hiện thực; chân thực
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
実
Thực
thực tế; hạt
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 写実的
リアル
thực; hiện thực; chân thực
即物的
そくぶつてき
thực tế; thực dụng